| MODEL | ĐƯỜNG KÍNH ỐNG XẢ (MM) | CÔNG SUẤT MOTOR (KW) | CHIỀU CAO ĐẨY MAX (M) | LƯU LƯỢNG MAX (M3/H) | KHẢ NĂNG ỨNG DỤNG |
| HS 2.4 | 50 | 0.4 | 11 | 0.2 | Bơm hố móng |
| HS 2.75S | 50 | 0.75 | 17 | 0.31 | Bơm hố móng |
| KTZ 21.5 | 50 | 0.75 | 20 | 0.31 | Bơm hố móng |
| KTZ 22.2 | 50 | 2.2 | 25 | 0.5 | Bơm nước thải lẫn công trình |
| KTZ 23.7 | 50 | 3.7 | 34 | 0.45 | Bơm nước thải lẫn công trình |
| KTZ 32.2 | 80 | 2.2 | 19 | 0.8 | Bơm nước thải lẫn công trình |
| KTZ 33.7 | 80 | 3.7 | 28 | 0.9 | Bơm nước thải công trình lẫn cát |
| KTZ 43.7 | 100 | 3.7 | 17 | 1.44 | Bơm nước thải công trình lẫn cát |
| KTZ 35.5 | 80 | 5.5 | 31 | 1.1 | Bơm nước thải công trình lẫn cát |
| KTZ 45.5 | 100 | 5.5 | 21 | 1.75 | Bơm nước thải công trình lẫn cát |
| KTZ 47.5 | 100 | 7.5 | 39 | 1.4 | Bơm nước thải công trình lẫn cát |
| KTZ 411 | 100 | 11 | 47 | 1.0 | Bơm nước thải công trình lẫn cát |
| KTZ 67.5 | 150 | 7.5 | 30 | 2.01 | Bơm nước thải công trình lẫn cát |
| KTZ 611 | 150 | 11 | 31 | 2.44 | Bơm bùn |
| KTV 2-50 | 50 | 2 | 11 | 0.25 | Bơm bùn |
| KTV 2-80 | 80 | 3 | 11 | 0.5 | Bơm bùn |
| KRS 2-80 | 80 | 4 | 14 | 1.6 | Bơm bùn |
| KRS 2-100 | 100 | 6 | 16 | 2.3 | Bơm bùn |
| KRS 2-150 | 150 | 9 | 20 | 3.2 | Bơm bùn |
| KRS 815 | 200 | 15 | 21 | 6.4 | Bơm bùn |
| KRS 822 | 200 | 22 | 33 | 5.25 | Bơm bùn |
| KRS 822L | 200 | 22 | 25 | 5.9 | Bơm bùn |
| KRS 1022 | 250 | 22 | 11 | 12 | Bơm bùn |
| NKZ3 -D3/B3 | 80 | 3.7 | 15 | 0.5 | Bơm cát |
| NKZ3 -D4/B4 | 100 | 5.5 | 18 | 1 | Bơm cát |
| NKZ3 -C4/A4 | 100 | 3.7 | 16 | 1 | Bơm cát |
| NKZ3 -100H | 100 | 11 | 28 | 1 | Bơm cát |
| GPT -30T | 150 | 22 | 15 | 3.2 | Bơm bùn cát - Công suất lớn |
| GPT -15 | 100 | 11 | 15 | 1.5 | Bơm bùn cát - Công suất lớn |
| GPT -50H | 150 | 37 | 28 | 3.2 | Bơm bùn cát - Công suất lớn |
| GPT -100BL | 250 | 75 | 15 | 12 | Bơm bùn cát - Công suất lớn |