MODEL | KHẢ NĂNG LỌC | ĐƯỜNG KÍNH LỌC (MICROMET) | LƯU LƯỢNG (M3/PHÚT) | KÍCH THƯỚC ỐNG KẾT NỐI (INCH) | THỨ TỰ LẮP ĐẶT |
AQF 05 | Dung dịch, hạt rắn | 25 | 0,5 | 3/8 | Lọc thô - TT1 |
AQF 10 | Dung dịch, hạt rắn | 25 | 1,0 | 1/2 | Lọc thô - TT1 |
AQF 18 | Dung dịch, hạt rắn | 25 | 1,8 | 3/4 | Lọc thô - TT1 |
AQF 30 | Dung dịch, hạt rắn | 25 | 3,0 | 1 | Lọc thô - TT1 |
AQF 34 | Dung dịch, hạt rắn | 25 | 3,4 | 3/4 | Lọc thô - TT1 |
AQF 50 | Dung dịch, hạt rắn | 25 | 5,0 | 1 | Lọc thô - TT1 |
APF 05 | Dung dịch, hạt rắn | 1 | 0,5 | 1 | Lọc thô - TT2 |
APF 10 | Dung dịch, hạt rắn | 1 | 1,0 | 1/2 | Lọc thô - TT2 |
APF 18 | Dung dịch, hạt rắn | 1 | 1,8 | 3/2 | Lọc thô - TT2 |
APF 30 | Dung dịch, hạt rắn | 25 | 3,0 | 3/4 | Lọc thô - TT2 |
APF 34 | Dung dịch, hạt rắn | 1 | 3.4 | 1 | Lọc thô - TT2 |
APF 50 | Dung dịch, hạt rắn | 1 | 5,0 | 1 | Lọc thô - TT2 |
APF 95 | Dung dịch, hạt rắn | 1 | 9,5 | 1-1/2 | Lọc thô - TT2 |
APF 165 | Dung dịch, hạt rắn | 1 | 16,5 | 2 | Lọc thô - TT2 |
AHF 05 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 0,5 | 3/8 | Lọc tinh - TT1 |
AHF 10 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 1,0 | 1/2 | Lọc tinh - TT1 |
AHF 18 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 1,8 | 3/4 | Lọc tinh - TT1 |
AHF 30 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 3,0 | 3/4 | Lọc tinh - TT1 |
AHF 34 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 3,4 | 1 | Lọc tinh - TT1 |
AHF 50 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 5,0 | 1 | Lọc tinh - TT1 |
AHF 95 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 9,5 | 1-1/2 | Lọc tinh - TT1 |
AHF 125 | Sạch dầu, hạt rắn | 0,01 | 12,5 | 2 | Lọc tinh - TT1 |
ACF 05 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 0,5 | 3/8 | Lọc tinh - TT2 |
ACF 10 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 1,0 | 1/2 | Lọc tinh - TT2 |
ACF 18 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 1,8 | 3/4 | Lọc tinh - TT2 |
ACF 30 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 3,0 | 3/4 | Lọc tinh - TT2 |
ACF 34 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 3,4 | 1 | Lọc tinh - TT2 |
ACF 50 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 5,0 | 1 | Lọc tinh - TT2 |
ACF 72 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 7,2 | 1-1/2 | Lọc tinh - TT2 |
ACF 95 | Sạch mùi, hút hơi | Cacbon hoạt tính | 9,5 | 1-1/2 | Lọc tinh - TT2 |